Có 2 kết quả:
宽厚 kuān hòu ㄎㄨㄢ ㄏㄡˋ • 寬厚 kuān hòu ㄎㄨㄢ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tolerant
(2) generous
(3) magnanimous
(4) thick and broad (build)
(5) thick and deep (voice)
(2) generous
(3) magnanimous
(4) thick and broad (build)
(5) thick and deep (voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tolerant
(2) generous
(3) magnanimous
(4) thick and broad (build)
(5) thick and deep (voice)
(2) generous
(3) magnanimous
(4) thick and broad (build)
(5) thick and deep (voice)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0